Có 2 kết quả:
分冊 fēn cè ㄈㄣ ㄘㄜˋ • 分册 fēn cè ㄈㄣ ㄘㄜˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) volume (one of a series)
(2) fascicule
(2) fascicule
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) volume (one of a series)
(2) fascicule
(2) fascicule
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0